gaviscon viên nén nhai
reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - sodium alginate, sodium hydrocarbonate, calcium carbonate - viên nén nhai - 250mg; 133,5mg; 80mg
pms - claminat 500 mg/62,5 mg thuốc bột
công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - thuốc bột - 500 mg; 62,5 mg
gaviscon dual action hỗn dịch uống
reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - mỗi 10ml chứa: alginat natri 500mg; natri bicarbonat 213mg; canxi carbonat 325mg - hỗn dịch uống
calcilinat f50 thuốc tiêm đông khô
công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - acid folinic (dưới dạng calcium folinat) - thuốc tiêm đông khô - 50 mg
ferlatum fol dung dịch uống
lifepharma s.p.a. - sắt - protein succinylate ; calci folinat pentahydrat - dung dịch uống - 800mg ; 0,235mg
calcilinat 100mg/10ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - acid folinic (dưới dạng calcium folinat) - dung dịch tiêm - 100mg/10ml
atifolin 100 inj dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm an thiên - mỗi 10ml chứa acid folinic (dưới dạng calci folinat) 100mg - dung dịch tiêm
atifolin inj dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm an thiên - acid folinic (dưới dạng calci folinat) 50mg/5ml - dung dịch tiêm
calcilinat f100 bột đông khô pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - acid folinic (dưới dạng calcium folinat) 100mg - bột đông khô pha tiêm
capoluck
công ty tnhh dược phẩm việt lâm - calci folinat tương đương với acid folinic 50mg -